VIETNAMESE
đại thể
tổng quát, bao quát
ENGLISH
overview
/ˈdʒɛnərəl ˈoʊvərˌvju/
broad perspective
Đại thể là cái nhìn tổng quát hoặc bao quát.
Ví dụ
1.
Hãy tập trung vào đại thể.
Cái nhìn đại thể khá rõ ràng.
2.
Let's focus on the overview.
The overview is quite clear.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Overview nhé!
Summary – Bản tóm tắt
Phân biệt:
Summary tập trung vào việc tóm lược các điểm chính của một nội dung, gần nghĩa với Overview nhưng thường ngắn gọn hơn.
Ví dụ:
The report provides a brief summary of the findings.
(Báo cáo cung cấp một bản tóm tắt ngắn gọn về những phát hiện.)
Outline – Dàn ý, phác thảo
Phân biệt:
Outline nhấn mạnh vào việc trình bày các điểm chính theo cấu trúc, khác với Overview, vốn mô tả một cái nhìn tổng thể hơn.
Ví dụ:
She prepared an outline for her presentation.
(Cô ấy chuẩn bị một dàn ý cho bài thuyết trình của mình.)
Synopsis – Tóm tắt ngắn gọn
Phân biệt:
Synopsis thường được dùng để tóm tắt nội dung của một câu chuyện hoặc tài liệu dài, cụ thể hơn Overview.
Ví dụ:
The back of the book contains a brief synopsis of the plot.
(Mặt sau của cuốn sách có một bản tóm tắt ngắn gọn về cốt truyện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết