VIETNAMESE
nhệu nhạo
bừa bộn, không có trật tự
ENGLISH
disorganized
/ˌdɪsˈɔː.ɡə.naɪzd/
chaotic, messy
Nhệu nhạo là trạng thái hỗn độn hoặc không có trật tự.
Ví dụ
1.
Văn phòng nhệu nhạo, giấy tờ vương vãi khắp nơi.
The office was disorganized, with papers scattered everywhere.
2.
Căn phòng nhệu nhạo của cô ấy làm việc tìm kiếm trở nên khó khăn.
Her disorganized room made it difficult to find anything.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ disorganized khi nói hoặc viết nhé!
Disorganized person – Người thiếu tổ chức
Ví dụ: John is a disorganized person who often forgets his appointments.
(John là một người thiếu tổ chức, thường xuyên quên các cuộc hẹn của mình.)
Disorganized workspace – Không gian làm việc lộn xộn
Ví dụ: A disorganized workspace can lead to decreased productivity.
(Một không gian làm việc lộn xộn có thể dẫn đến giảm năng suất.)
Disorganized thoughts – Suy nghĩ rời rạc
Ví dụ: His disorganized thoughts made it hard for him to explain his ideas clearly.
(Những suy nghĩ rời rạc của anh ấy khiến anh ấy khó giải thích rõ ràng ý tưởng của mình.)
Disorganized meeting – Cuộc họp thiếu tổ chức
Ví dụ: The disorganized meeting resulted in confusion among the team members.
(Cuộc họp thiếu tổ chức dẫn đến sự nhầm lẫn giữa các thành viên trong nhóm.)
Disorganized schedule – Lịch trình lộn xộn
Ví dụ: Her disorganized schedule caused her to miss several deadlines.
(Lịch trình lộn xộn của cô ấy khiến cô ấy bỏ lỡ nhiều thời hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết