VIETNAMESE
đắt hơn
cao giá hơn
ENGLISH
More expensive
/mɔr ɪkˈspɛnsɪv/
pricier, costlier
Đắt hơn là có giá cao hơn so với cái khác.
Ví dụ
1.
Mẫu này đắt hơn mẫu kia.
Cửa hàng đó đắt hơn cửa hàng của chúng tôi.
2.
This model is more expensive than the other.
That store is more expensive than ours.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của More expensive nhé!
Costlier – Đắt đỏ hơn
Phân biệt:
Costlier là dạng trang trọng hơn của More expensive, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh kinh doanh.
Ví dụ:
This option is costlier but offers better quality.
(Lựa chọn này đắt đỏ hơn nhưng mang lại chất lượng tốt hơn.)
Higher-priced – Giá cao hơn
Phân biệt:
Higher-priced tập trung vào mức giá cao hơn, dùng phổ biến trong các báo cáo tài chính hoặc mô tả sản phẩm.
Ví dụ:
The higher-priced models include additional features.
(Các mẫu có giá cao hơn đi kèm với tính năng bổ sung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết