VIETNAMESE

phần ngầm

phần ẩn, phần bí mật

word

ENGLISH

hidden part

  
NOUN

/ˈhɪd.ən pɑːt/

concealed, secret

Phần ngầm là phần không thấy được hoặc ẩn bên dưới.

Ví dụ

1.

Phần ngầm của bản đồ kho báu dẫn đến vị trí bí mật.

The hidden part of the treasure map led to the secret location.

2.

Phần ngầm của câu chuyện đã được tiết lộ vào cuối.

The hidden part of the story was revealed at the end.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hidden part nhé! check Concealed section - Phần bị che giấu, không dễ thấy. Phân biệt: Concealed section nhấn mạnh vào sự che giấu có chủ ý, thường được sử dụng để mô tả các khu vực bí mật, trong khi Hidden part có thể mang nghĩa rộng hơn. Ví dụ: The old mansion has a concealed section behind the bookshelf. (Biệt thự cổ có một phần bị che giấu phía sau giá sách.) check Obscured area - Phần bị khuất, khó nhìn thấy. Phân biệt: Obscured area chỉ một phần nào đó bị che khuất hoặc không rõ ràng do môi trường xung quanh, trong khi Hidden part có thể bị giấu một cách cố ý hoặc tự nhiên. Ví dụ: The mountain peak was in an obscured area due to thick fog. (Đỉnh núi bị che khuất do sương mù dày đặc.) check Latent portion - Phần tiềm ẩn, chưa được khám phá. Phân biệt: Latent portion ám chỉ một phần vẫn còn tiềm ẩn hoặc chưa được khai thác, khác với Hidden part, vốn chỉ đơn thuần là bị che giấu. Ví dụ: The research revealed a latent portion of the human brain previously unknown. (Nghiên cứu đã tiết lộ một phần tiềm ẩn của não bộ con người trước đây chưa được biết đến.)