VIETNAMESE
nhi nhí
nhỏ nhắn, dễ thương
ENGLISH
tiny and cute
/ˈtaɪ.ni ænd kjuːt/
little, adorable
Nhi nhí là sự nhỏ nhắn, dễ thương.
Ví dụ
1.
Con mèo nhi nhí chơi đùa với quả bóng len.
The tiny and cute kitten played with the ball of yarn.
2.
Chú chó nhi nhí của cô ấy luôn nhận được lời khen từ người lạ.
Her tiny and cute dog always gets compliments from strangers.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ tiny and cute khi nói hoặc viết nhé!
Tiny and cute baby animals – Động vật con nhỏ nhắn và dễ thương
Ví dụ: The children were delighted by the tiny and cute baby animals at the petting zoo.
(Các em nhỏ rất thích thú với những con vật con nhỏ nhắn và dễ thương tại vườn thú cưng.)
Tiny and cute accessories – Phụ kiện nhỏ nhắn và dễ thương
Ví dụ: She loves collecting tiny and cute accessories for her dollhouse.
(Cô ấy thích sưu tầm các phụ kiện nhỏ nhắn và dễ thương cho ngôi nhà búp bê của mình.)
Tiny and cute handwriting – Chữ viết nhỏ nhắn và dễ thương
Ví dụ: Her tiny and cute handwriting made the letter even more special.
(Chữ viết nhỏ nhắn và dễ thương của cô ấy làm cho bức thư trở nên đặc biệt hơn.)
Tiny and cute decorations – Trang trí nhỏ nhắn và dễ thương
Ví dụ: The bakery sells cupcakes with tiny and cute decorations.
(Tiệm bánh bán những chiếc bánh cupcake với trang trí nhỏ nhắn và dễ thương.)
Tiny and cute gadgets – Thiết bị nhỏ nhắn và dễ thương
Ví dụ: She has a collection of tiny and cute gadgets on her desk.
(Cô ấy có một bộ sưu tập các thiết bị nhỏ nhắn và dễ thương trên bàn làm việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết