VIETNAMESE
phù hợp với túi tiền
phù hợp với ngân sách
ENGLISH
budget-friendly
/ˈbʌdʒ.ɪt ˈfrɛnd.li/
affordable, cost-effective
Phù hợp với túi tiền là có giá cả hợp lý hoặc vừa khả năng chi trả.
Ví dụ
1.
Nhà hàng này phù hợp với túi tiền và mang lại giá trị tuyệt vời.
This restaurant is budget-friendly and offers great value for money.
2.
Ba lô này phù hợp với túi tiền nhưng rất bền.
The backpack is budget-friendly yet very durable.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ budget-friendly khi nói hoặc viết nhé!
Budget-friendly option – Lựa chọn hợp túi tiền
Ví dụ: They offer budget-friendly options for students.
(Họ cung cấp các lựa chọn hợp túi tiền cho sinh viên.)
Budget-friendly price – Giá cả phải chăng
Ví dụ: The store is known for its budget-friendly prices.
(Cửa hàng nổi tiếng với giá cả phải chăng.)
Budget-friendly accommodation – Chỗ ở giá rẻ
Ví dụ: We found budget-friendly accommodation in the city.
(Chúng tôi đã tìm thấy chỗ ở giá rẻ trong thành phố.)
Budget-friendly meal – Bữa ăn tiết kiệm
Ví dụ: The restaurant serves budget-friendly meals.
(Nhà hàng phục vụ các bữa ăn tiết kiệm.)
Budget-friendly destination – Điểm đến hợp túi tiền
Ví dụ: Thailand is a budget-friendly destination for travelers.
(Thái Lan là điểm đến hợp túi tiền cho du khách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết