VIETNAMESE
nhặng xị
hỗn loạn, bừa bãi
ENGLISH
chaotic
/keɪˈɒt.ɪk/
disorganized, wild
Nhặng xị là sự hỗn loạn hoặc ồn ào không kiểm soát.
Ví dụ
1.
Văn phòng hỗn loạn với giấy tờ vương vãi khắp nơi.
The office was chaotic with papers scattered everywhere.
2.
Buổi tiệc trở nên nhặng xị khi quá nhiều người xuất hiện.
The party turned chaotic after too many people showed up.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ chaotic khi nói hoặc viết nhé!
Chaotic situation – Tình huống hỗn loạn
Ví dụ: The sudden strike led to a chaotic situation at the airport.
(Cuộc đình công bất ngờ đã dẫn đến tình huống hỗn loạn tại sân bay.)
Chaotic environment – Môi trường hỗn loạn
Ví dụ: Growing up in a chaotic environment can affect a child's development.
(Lớn lên trong một môi trường hỗn loạn có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ.)
Chaotic traffic – Giao thông hỗn loạn
Ví dụ: The city's chaotic traffic makes commuting a challenge.
(Giao thông hỗn loạn của thành phố khiến việc đi lại trở thành một thách thức.)
Chaotic lifestyle – Lối sống hỗn loạn
Ví dụ: His chaotic lifestyle led to numerous health issues.
(Lối sống hỗn loạn của anh ấy đã dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.)
Chaotic scene – Cảnh tượng hỗn loạn
Ví dụ: The protest turned into a chaotic scene when clashes broke out.
(Cuộc biểu tình đã biến thành cảnh tượng hỗn loạn khi các cuộc đụng độ nổ ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết