VIETNAMESE

phần chia cắt

phần chia, phần tách rời

word

ENGLISH

divided part

  
NOUN

/dɪˈvaɪ.dɪd pɑːt/

separated section

Phần chia cắt là phần bị tách ra hoặc phân đoạn.

Ví dụ

1.

Phần chia cắt của dự án đã được phân công cho các nhóm khác nhau.

The divided part of the project was assigned to different teams.

2.

Phần chia cắt của nhiệm vụ yêu cầu sự chú ý nhiều hơn từ các lãnh đạo.

The divided part of the task requires more attention from the leaders.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ divided part khi nói hoặc viết nhé! check Divided part of the city – Khu vực chia cắt của thành phố Ví dụ: The river serves as a natural boundary for the divided parts of the city. (Con sông đóng vai trò là ranh giới tự nhiên cho các khu vực chia cắt của thành phố.) check Divided part of the company – Bộ phận chia tách của công ty Ví dụ: After the merger, the divided parts of the company were reorganized. (Sau khi sáp nhập, các bộ phận chia tách của công ty đã được tổ chức lại.) check Divided part of the country – Vùng chia cắt của đất nước Ví dụ: The civil war led to divided parts of the country with different governments. (Cuộc nội chiến dẫn đến các vùng chia cắt của đất nước với các chính phủ khác nhau.) check Divided part of the classroom – Khu vực chia cắt của lớp học Ví dụ: The teacher created divided parts of the classroom for group activities. (Giáo viên tạo ra các khu vực chia cắt của lớp học cho các hoạt động nhóm.) check Divided part of the book – Phần chia tách của cuốn sách Ví dụ: Each divided part of the book covers a different historical period. (Mỗi phần chia tách của cuốn sách đề cập đến một giai đoạn lịch sử khác nhau.)