VIETNAMESE

nguội

mát, lạnh, dịu

word

ENGLISH

cool

  
ADJ

/kuːl/

chilly, fresh

Nguội là trạng thái giảm nhiệt độ đến mức mát hoặc lạnh.

Ví dụ

1.

Trà đã nguội và giờ đã mát.

The tea has cooled down and is now cool.

2.

Cơn gió chiều mang lại cảm giác mát mẻ trên làn da tôi.

The evening breeze felt cool against my skin.

Ghi chú

Nguội là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nguội nhé! check Nghĩa 1: Dùng để miêu tả mối quan hệ không còn gần gũi, không còn nồng nhiệt như trước. Tiếng Anh: Cold Ví dụ: Their relationship became cold after the argument. (Mối quan hệ của họ trở nên nguội lạnh sau cuộc tranh cãi.) check Nghĩa 2: Mô tả thái độ, cảm xúc không còn sôi nổi, nhiệt tình. Tiếng Anh: Indifferent Ví dụ: He seemed indifferent to the news about his promotion. (Anh ta có vẻ nguội lạnh với tin tức về việc thăng chức của mình.)