VIETNAMESE

sự chồng lên nhau

chồng chất, xếp chồng

word

ENGLISH

overlap

  
NOUN

/ˈəʊvəlæp/

intersection, stack, pile up

Sự chồng lên nhau là hiện tượng khi các vật thể, sự kiện hoặc yếu tố này phủ lên hoặc trùng lặp lên nhau.

Ví dụ

1.

Có sự chồng lên nhau đáng kể trong các khu vực làm việc của họ.

Sự chồng lên nhau của các ý tưởng đã tạo ra sự bối rối trong cuộc họp.

2.

There was a significant overlap in their work areas.

The overlap of ideas created confusion in the meeting.

Ghi chú

Overlap là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của overlap nhé! check Nghĩa 2: Chồng chéo, giao thoa (về ý tưởng, nhiệm vụ, hoặc lĩnh vực). Ví dụ: The responsibilities of the two departments overlap in several areas, leading to confusion. (Các nhiệm vụ của hai phòng ban có sự chồng chéo trong một số lĩnh vực, dẫn đến sự nhầm lẫn.) check Nghĩa 3: Làm cho một phần của cái gì đó phủ lên phần khác. Ví dụ: The leaves of the plants overlap, creating a dense canopy. (Những chiếc lá của các cây chồng lên nhau, tạo thành một tán lá dày đặc.)