VIETNAMESE

Bằng tuổi

cùng tuổi

word

ENGLISH

Same age

  
PHRASE

/seɪm eɪʤ/

peer, equal age

“Bằng tuổi” là có cùng độ tuổi với người khác.

Ví dụ

1.

Họ bằng tuổi và học cùng trường.

They are of the same age and attend the same school.

2.

Cô ấy bằng tuổi với người anh họ của mình.

She is the same age as her cousin.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Same age nhé! check Equal age - Cùng tuổi Phân biệt: Equal age diễn tả hai hay nhiều người có cùng số tuổi. Ví dụ: The two children are of equal age. (Hai đứa trẻ cùng tuổi.) check Peer - Bạn cùng trang lứa Phân biệt: Peer dùng để mô tả người có cùng độ tuổi hoặc địa vị xã hội. Ví dụ: He gets along well with his peers at school. (Cậu ấy hòa đồng với bạn bè cùng trang lứa ở trường.) check Contemporary - Đồng thời, cùng thời Phân biệt: Contemporary chỉ những người sống cùng thời hoặc có độ tuổi gần nhau. Ví dụ: They were contemporaries during college. (Họ là bạn cùng thời khi học đại học.) check Of the same generation - Thuộc cùng thế hệ Phân biệt: Of the same generation nhấn mạnh đến những người thuộc cùng một thời đại hoặc giai đoạn lịch sử. Ví dụ: We are of the same generation, sharing similar experiences. (Chúng tôi thuộc cùng thế hệ, chia sẻ những trải nghiệm giống nhau.) check Similar-aged - Có độ tuổi tương tự Phân biệt: Similar-aged nhấn mạnh đến sự gần nhau về tuổi tác giữa hai hoặc nhiều người. Ví dụ: The teammates are all similar-aged, creating a strong bond. (Các đồng đội có độ tuổi tương tự, tạo nên một sự gắn kết mạnh mẽ.)