VIETNAMESE

đánh đu

đu đưa, lắc lư

word

ENGLISH

Swing

  
VERB

/swɪŋ/

sway, oscillate

Đánh đu là đu đưa hoặc di chuyển qua lại.

Ví dụ

1.

Lũ trẻ đang đánh đu trên dây thừng.

Cô ấy đánh đu nhẹ nhàng trên võng.

2.

The children are swinging on the ropes.

She swung gently on the hammock.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Swing nhé! check Sway – Đung đưa Phân biệt: Sway ám chỉ sự chuyển động nhẹ nhàng qua lại hoặc từ bên này sang bên kia, thường chậm hơn và ít mạnh mẽ hơn Swing. Ví dụ: The trees swayed gently in the breeze. (Những cái cây đung đưa nhẹ nhàng trong làn gió.) check Rock – Lắc lư Phân biệt: Rock mô tả sự chuyển động qua lại hoặc lên xuống, thường mang tính nhịp nhàng hơn, trong khi Swing ám chỉ sự chuyển động lớn hơn và mạnh hơn. Ví dụ: She rocked the baby to sleep. (Cô ấy đung đưa em bé để dỗ ngủ.) check Oscillate – Dao động Phân biệt: Oscillate mang tính kỹ thuật hơn, thường chỉ sự dao động lặp lại giữa hai điểm cố định, trong khi Swing mang nghĩa thông thường hơn về chuyển động lắc qua lại. Ví dụ: The pendulum oscillates back and forth. (Con lắc dao động qua lại.)