VIETNAMESE

bậy

sai trái, càn quấy

word

ENGLISH

Improper

  
ADJ

/ɪmˈprɒpə/

wrong, inappropriate

Bậy là hành vi sai trái, không đúng với chuẩn mực hoặc quy tắc.

Ví dụ

1.

Những lời nói bậy của anh ấy xúc phạm nhiều người.

His improper remarks offended many people.

2.

Nói bậy nơi công cộng có thể gây rắc rối.

Speaking improperly in public can cause trouble.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Improper nhé! check Inappropriate - Không phù hợp, không thích hợp trong hoàn cảnh cụ thể Phân biệt: Inappropriate nhấn mạnh việc không phù hợp về mặt ngữ cảnh hoặc tình huống xã hội. Ví dụ: His behavior at the meeting was inappropriate. (Hành vi của anh ấy trong cuộc họp không phù hợp.) check Unsuitable - Không thích hợp, không đúng mục đích Phân biệt: Unsuitable mô tả sự không thích hợp về chức năng hoặc mục đích sử dụng. Ví dụ: This dress is unsuitable for a formal event. (Chiếc váy này không phù hợp cho sự kiện trang trọng.) check Unethical - Không đúng đạo đức, không chuẩn mực Phân biệt: Unethical mô tả hành vi trái với đạo đức hoặc nguyên tắc nghề nghiệp. Ví dụ: His actions were deemed unethical by the community. (Hành động của anh ấy bị cộng đồng xem là không đúng đạo đức.) check Indecent - Không đứng đắn, không đúng chuẩn mực xã hội Phân biệt: Indecent mô tả điều gì đó không phù hợp với các tiêu chuẩn đạo đức chung. Ví dụ: The joke was considered indecent by many listeners. (Câu đùa bị nhiều người nghe coi là không đứng đắn.) check Wrong - Sai trái, không đúng quy tắc Phân biệt: Wrong chỉ sự sai lệch về mặt đạo đức hoặc nguyên tắc chung. Ví dụ: It is wrong to take something that doesn’t belong to you. (Lấy thứ gì không thuộc về bạn là sai trái.)