VIETNAMESE

bị mở rộng ra

được mở rộng ra

word

ENGLISH

Widened

  
ADJ

/ˈwaɪdnd/

broadened, enlarged

“Bị mở rộng ra” là trạng thái tăng kích thước hoặc phạm vi.

Ví dụ

1.

Con đường được mở rộng ra để đáp ứng lượng xe tăng cao.

The road was widened to accommodate more traffic.

2.

Phạm vi dự án được mở rộng ra để bao gồm nhiều tính năng hơn.

The scope of the project was widened to include more features.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Widened nhé! check Broadened - Mở rộng ra, thường về chiều ngang Phân biệt: Broadened mô tả sự mở rộng về chiều ngang, thường áp dụng cho đường xá hoặc tầm nhìn. Ví dụ: The road was broadened to improve traffic flow. (Con đường được mở rộng để cải thiện lưu thông giao thông.) check Expanded - Tăng kích thước hoặc phạm vi Phân biệt: Expanded mô tả sự gia tăng kích thước hoặc phạm vi hoạt động. Ví dụ: The company expanded its operations to new markets. (Công ty mở rộng hoạt động sang các thị trường mới.) check Enlarged - Làm to ra, tăng kích thước vật lý Phân biệt: Enlarged mô tả việc phóng lớn hoặc làm tăng kích thước của vật thể. Ví dụ: The image was enlarged for better visibility. (Hình ảnh được phóng lớn để nhìn rõ hơn.) check Stretched - Bị kéo dài ra, thường là vật liệu mềm Phân biệt: Stretched mô tả sự kéo dài vật thể, đặc biệt là vật liệu có độ đàn hồi. Ví dụ: The rubber band stretched when pulled. (Sợi dây cao su bị kéo dài khi kéo.) check Extended - Mở rộng hoặc kéo dài thời gian hoặc không gian Phân biệt: Extended mô tả việc mở rộng không gian hoặc gia hạn thời gian. Ví dụ: The deadline was extended by two weeks. (Hạn chót được gia hạn thêm hai tuần.)