VIETNAMESE
nhiều việc
bận rộn, nhiều công việc
ENGLISH
busy
/ˈbɪz.i/
occupied, engaged
Nhiều việc là có nhiều công việc hoặc nhiệm vụ để hoàn thành.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã rất bận rộn suốt tuần để chuẩn bị cho bài thuyết trình.
She has been busy all week preparing for the presentation.
2.
Anh ấy luôn bận rộn với công việc và hiếm khi có thời gian rảnh.
He’s always busy with work and rarely has free time.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ busy khi nói hoặc viết nhé!
Busy schedule – Lịch trình bận rộn
Ví dụ: Despite his busy schedule, he always makes time for family.
(Dù lịch trình bận rộn, anh ấy luôn dành thời gian cho gia đình.)
Busy street – Con đường tấp nập
Ví dụ: They live on a busy street with lots of shops and restaurants.
(Họ sống trên một con đường tấp nập với nhiều cửa hàng và nhà hàng.)
Keep busy – Giữ cho bận rộn
Ví dụ: She likes to keep busy with various hobbies.
(Cô ấy thích giữ cho bận rộn với nhiều sở thích khác nhau.)
Busy signal – Tín hiệu bận
Ví dụ: I tried calling, but I kept getting a busy signal.
(Tôi đã cố gọi, nhưng tôi liên tục nhận được tín hiệu bận.)
Busy bee – Người chăm chỉ, bận rộn
Ví dụ: She's always working on something; she's a real busy bee.
(Cô ấy luôn làm việc gì đó; cô ấy thực sự là một người chăm chỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết