VIETNAMESE

đã qua sử dụng

cũ, đã dùng

word

ENGLISH

used

  
ADJ

/juːzd/

secondhand, preowned

“Đã qua sử dụng” là đã từng được dùng, không còn mới.

Ví dụ

1.

Đây là một chiếc xe đã qua sử dụng.

Chiếc điện thoại này đã được sử dụng nhẹ.

2.

This is a used car.

The phone is slightly used.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Used nhé! check Secondhand – Đã qua sử dụng, đồ cũ Phân biệt: Secondhand là từ đồng nghĩa phổ biến nhất với used, nhấn mạnh rằng một món đồ đã thuộc sở hữu hoặc được sử dụng bởi người khác trước đó. Ví dụ: I bought a secondhand car to save money. (Tôi đã mua một chiếc xe cũ để tiết kiệm tiền.) check Pre-owned – Đã qua sở hữu Phân biệt: Pre-owned là cách nói trang trọng hơn của used, thường được sử dụng trong quảng cáo hoặc các ngữ cảnh thương mại, đặc biệt là đối với xe cộ hoặc hàng hiệu. Ví dụ: This store specializes in pre-owned luxury watches. (Cửa hàng này chuyên bán đồng hồ xa xỉ đã qua sở hữu.) check Vintage – Đồ cũ (cổ điển) Phân biệt: Vintage dùng để chỉ đồ cũ nhưng mang phong cách cổ điển, thường được đánh giá cao vì giá trị thẩm mỹ hoặc lịch sử, không chỉ đơn thuần là used. Ví dụ: She loves collecting vintage furniture from the 1950s. (Cô ấy thích sưu tầm nội thất cổ điển từ những năm 1950.)