VIETNAMESE

nhợ

nhợt nhạt, thiếu sức sống

word

ENGLISH

pale

  
ADJ

/peɪl/

faint, washed-out

Nhợ là trạng thái nhạt màu hoặc không rõ ràng.

Ví dụ

1.

Cô ấy trông nhợ sau khi bị ốm một tuần.

She looked pale after being sick for a week.

2.

Khuôn mặt anh ấy nhợ sau chuyến bay dài.

His face was pale after the long flight.

Ghi chú

Pale là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Pale nhé! check Nghĩa 1: Màu sắc nhạt, không sặc sỡ. Ví dụ: Her face looked pale after hearing the bad news. (Khuôn mặt cô ấy trông nhợt nhạt sau khi nghe tin xấu.) check Nghĩa 2: Thiếu sức sống, không có sức sống hoặc không khỏe mạnh. Ví dụ: He felt pale and weak after the long illness. (Anh ấy cảm thấy mệt mỏi và nhợt nhạt sau cơn bệnh dài.) check Nghĩa 3: Mờ nhạt, không tươi sáng hoặc không rõ ràng. Ví dụ: The pale light from the window gave the room a somber atmosphere. (Ánh sáng mờ nhạt từ cửa sổ khiến căn phòng có không khí u ám.) check Nghĩa 4: Sự thiếu hụt năng lượng, tinh thần hoặc sự nhiệt huyết. Ví dụ: The idea seemed pale in comparison to the exciting proposal. (Ý tưởng này có vẻ nhạt nhòa so với đề xuất thú vị kia.)