VIETNAMESE
nớ
ở đó, ở đấy
ENGLISH
there
/ðeə/
in that place, at that location
Nớ là cách nói địa phương thay cho đó.
Ví dụ
1.
Nớ đó, đúng nơi chúng ta để nó.
There it is, right where we left it.
2.
Tôi thấy nó nớ trên kệ.
I see it there on the shelf.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ There khi nói hoặc viết nhé!
there is/are – có cái gì đó
Ví dụ: There is a book on the table.
(Có một quyển sách trên bàn.)
go there – đi đến đó
Ví dụ: I want to go there next summer.
(Tôi muốn đến đó vào mùa hè tới.)
been there, done that – từng trải qua điều đó rồi
Ví dụ: I used to work in retail – been there, done that!
(Tôi từng làm trong ngành bán lẻ – trải qua rồi!)
there you go – diễn đạt sự xác nhận hoặc đồng ý
Ví dụ: There you go, you finally got it!
(Đó, cuối cùng bạn đã hiểu rồi!)
there’s no way – không có cách nào
Ví dụ: There’s no way he finished the project in one day.
(Không có cách nào anh ta hoàn thành dự án trong một ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết