VIETNAMESE

phần gánh vác

phần trách nhiệm, phần gánh vác

word

ENGLISH

responsibility portion

  
NOUN

/rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ɪ.ti ˈpɔːʃən/

duty portion, share

Phần gánh vác là trách nhiệm hoặc nhiệm vụ mà một người đảm nhận.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã nhận phần gánh vác của nhiệm vụ mà không do dự.

He took on the responsibility portion of the task without hesitation.

2.

Phần gánh vác của dự án là rất quan trọng đối với thành công của nó.

The responsibility portion of the project is crucial to its success.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ responsibility khi nói hoặc viết nhé! check Share of responsibility – Phần trách nhiệm Ví dụ: Each team member has a share of responsibility in completing the project. (Mỗi thành viên trong nhóm có một phần trách nhiệm trong việc hoàn thành dự án.) check Assume responsibility – Đảm nhận trách nhiệm Ví dụ: She will assume responsibility for the new marketing campaign. (Cô ấy sẽ đảm nhận trách nhiệm cho chiến dịch tiếp thị mới.) check Delegation of responsibility – Sự phân công trách nhiệm Ví dụ: Effective delegation of responsibility ensures tasks are completed efficiently. (Sự phân công trách nhiệm hiệu quả đảm bảo các nhiệm vụ được hoàn thành một cách hiệu quả.) check Responsibility allocation – Phân bổ trách nhiệm Ví dụ: Clear responsibility allocation helps prevent confusion in large projects. (Phân bổ trách nhiệm rõ ràng giúp ngăn ngừa sự nhầm lẫn trong các dự án lớn.) check Joint responsibility – Trách nhiệm chung Ví dụ: Both departments have joint responsibility for the product launch. (Cả hai phòng ban đều có trách nhiệm chung trong việc ra mắt sản phẩm.)