VIETNAMESE

bất kham

khó kiểm soát, cứng đầu

word

ENGLISH

Unmanageable

  
ADJ

/ˌʌnˈmænɪdʒəbəl/

uncontrollable, unruly

Bất kham là không thể kiểm soát hoặc quản lý.

Ví dụ

1.

Con ngựa bất kham đã gây ra hỗn loạn trong chuồng.

The unmanageable horse caused chaos in the stable.

2.

Tính khí của anh ấy trở nên bất kham dưới áp lực.

His temper became unmanageable under stress.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unmanageable nhé! check Unmanageable - Khó kiểm soát Phân biệt: Unmanageable miêu tả một người hoặc tình huống khó kiểm soát, khó giải quyết. Ví dụ: The class was completely unmanageable without a proper teacher. (Lớp học trở nên bất kham khi không có một giáo viên phù hợp.) check Rebellious - Chống đối, nổi loạn Phân biệt: Rebellious chỉ người hoặc hành vi khó kiểm soát, thường mang tính chống đối hoặc nổi loạn. Ví dụ: He had a rebellious nature that made him hard to discipline. (Anh ta có bản tính bất kham, khiến anh ta khó được uốn nắn.) check Unruly - Mất trật tự, khó kiểm soát Phân biệt: Unruly dùng để diễn tả người, tóc tai, hoặc sự việc không theo trật tự, khó kiểm soát. Ví dụ: The unruly children caused chaos in the park. (Những đứa trẻ bất kham gây náo loạn trong công viên.) check Defiant - Cứng đầu, thách thức Phân biệt: Defiant nhấn mạnh sự cứng đầu, thách thức hoặc không tuân lệnh. Ví dụ: Her defiant attitude made it hard to reach an agreement. (Thái độ bất kham của cô ấy khiến việc đạt được thỏa thuận trở nên khó khăn.) check Indomitable - Bất khuất, không thể khuất phục Phân biệt: Indomitable miêu tả tinh thần mạnh mẽ, bất khuất, khó bị khuất phục (thường mang sắc thái tích cực). Ví dụ: His indomitable will made him a formidable opponent. (Ý chí bất kham của anh ấy khiến anh ấy trở thành một đối thủ đáng gờm.)