VIETNAMESE
ở mặt lưng
ở phía sau, mặt sau
ENGLISH
on the back
/ɒn ðə bæk/
rear side, backside
Ở mặt lưng là vị trí ở phía sau của một vật.
Ví dụ
1.
Nhãn được đặt ở mặt lưng của chiếc hộp.
The label is located on the back of the box.
2.
Anh ấy viết tên mình ở mặt lưng của tờ giấy.
He scratched his name on the back of the paper.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ On the back khi nói hoặc viết nhé!
lie on the back – nằm ngửa
Ví dụ: She was lying on her back, looking at the stars.
(Cô ấy nằm ngửa, ngắm nhìn các vì sao.)
carry something on the back – mang vật gì đó trên lưng
Ví dụ: He was carrying a heavy backpack on his back.
(Anh ấy đang mang một chiếc ba lô nặng trên lưng.)
pat someone on the back – vỗ lưng ai đó (biểu hiện sự khen ngợi)
Ví dụ: His coach patted him on the back after the great performance.
(Huấn luyện viên vỗ lưng anh ấy sau màn trình diễn xuất sắc.)
have eyes on the back of one’s head – có mắt sau gáy (ẩn dụ về việc rất tinh ý)
Ví dụ: Teachers seem to have eyes on the back of their heads.
(Giáo viên dường như có mắt sau gáy vậy.)
write on the back of something – viết ở mặt sau của cái gì đó
Ví dụ: He wrote his phone number on the back of the receipt.
(Anh ấy viết số điện thoại của mình ở mặt sau của hóa đơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết