VIETNAMESE

nợ đìa

nợ nần, thiếu nợ trầm trọng

word

ENGLISH

heavily indebted

  
ADJ

/ˈhɛv.ɪ.li ɪnˈdɛt.ɪd/

in debt, financially burdened

Nợ đìa là trạng thái mắc nợ rất nhiều.

Ví dụ

1.

Công ty này đang nợ đìa và có thể phải tuyên bố phá sản.

The company is heavily indebted and may have to declare bankruptcy.

2.

Anh ấy nợ đìa sau khi vay nhiều khoản tiền.

He is heavily indebted after taking out multiple loans.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Heavily indebted nhé! check Deeply in debt - Nợ nần nghiêm trọng, mắc nợ lớn. Phân biệt: Deeply in debt có nghĩa là nợ một cách nghiêm trọng và sâu rộng, tương tự như Heavily indebted, nhưng có thể nhấn mạnh vào tình trạng nợ lâu dài. Ví dụ: He is deeply in debt due to his business failure. (Anh ấy mắc nợ nặng nề do thất bại trong kinh doanh.) check Overwhelmed with debt - Mắc nợ quá nhiều, không thể kiểm soát được. Phân biệt: Overwhelmed with debt chỉ trạng thái bị nợ chi phối và áp lực quá mức, trong khi Heavily indebted chỉ đơn giản là mắc nhiều nợ nhưng không nhất thiết phải bị áp lực quá lớn. Ví dụ: She is overwhelmed with debt after her failed investments. (Cô ấy bị mắc nợ quá nhiều sau những khoản đầu tư thất bại.) check Owing a large amount - Nợ một số tiền lớn. Phân biệt: Owing a large amount là cách diễn đạt trực tiếp về việc mắc một khoản nợ lớn, nhưng không chỉ rõ mức độ nghiêm trọng như Heavily indebted. Ví dụ: He is owing a large amount to the bank after his loan. (Anh ấy nợ ngân hàng một khoản tiền lớn sau khoản vay.)