VIETNAMESE

ồng ộc

tiếng sủi bọt, tiếng ọc ọc

word

ENGLISH

gurgling sound

  
NOUN

/ˈɡɜː.ɡlɪŋ saʊnd/

bubbling, sloshing

Ồng ộc là âm thanh của chất lỏng bị đẩy mạnh hoặc chảy ra.

Ví dụ

1.

Tiếng ồng ộc của nước chảy qua ống được nghe thấy trong tầng hầm.

The ồng ộc sound of water flowing through the pipes could be heard in the basement.

2.

Tiếng ồng ộc của con suối khiến khu rừng trở nên yên bình.

The ồng ộc of the stream made the forest feel peaceful.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ gurgling sound khi nói hoặc viết nhé! check Gurgling sound of water – Tiếng nước róc rách Ví dụ: The gurgling sound of the stream was soothing. (Tiếng nước róc rách của con suối thật êm dịu.) check Gurgling sound in the pipes – Tiếng nước chảy trong ống Ví dụ: We heard a gurgling sound in the pipes after turning on the faucet. (Chúng tôi nghe thấy tiếng nước chảy trong ống sau khi mở vòi nước.) check Gurgling sound from the baby – Tiếng ọ ẹ của em bé Ví dụ: The baby made a gurgling sound while playing with her toys. (Em bé phát ra tiếng ọ ẹ khi chơi với đồ chơi của mình.) check Gurgling sound of the coffee maker – Tiếng ùng ục của máy pha cà phê Ví dụ: The gurgling sound of the coffee maker signaled that the coffee was ready. (Tiếng ùng ục của máy pha cà phê báo hiệu cà phê đã sẵn sàng.) check Gurgling sound in the stomach – Tiếng sôi bụng Ví dụ: He felt embarrassed by the gurgling sound in his stomach during the meeting. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì tiếng sôi bụng trong cuộc họp.)