VIETNAMESE

ôn hòa

điềm tĩnh, yên tĩnh

word

ENGLISH

calm

  
ADJ

/kɑːm/

peaceful, serene

Ôn hòa là trạng thái điềm tĩnh, không gây gổ hoặc bạo lực.

Ví dụ

1.

Mặt hồ yên tĩnh và trong vắt.

The water in the lake was calm and clear.

2.

Anh ấy có thái độ ôn hòa giúp làm dịu mọi người trong tình huống căng thẳng.

He has a calm demeanor that helps ease others in stressful situations.

Ghi chú

Ôn hòa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ ôn hòa nhé! check Nghĩa 1: Miêu tả khí hậu hoặc thời tiết không quá nóng, không quá lạnh. Tiếng Anh: Mild Ví dụ: The weather in this region is mild all year round. (Thời tiết ở khu vực này ôn hòa quanh năm.) check Nghĩa 2: Chỉ một chế độ, chính sách hoặc biện pháp có sự cân bằng, không thiên về một hướng cực đoan nào. Tiếng Anh: Balanced Ví dụ: The government proposed a balanced economic policy. (Chính phủ đề xuất một chính sách kinh tế ôn hòa.)