VIETNAMESE
hạng ưu
cao cấp, xuất sắc
ENGLISH
Premium
/ˈpriːmiəm/
Superior, Elite
Hạng ưu là mức cao nhất trong các hạng, được đánh giá rất tốt.
Ví dụ
1.
Sản phẩm này có chất lượng hạng ưu.
Chúng tôi ở trong phòng hạng ưu tại khách sạn.
2.
This product is of premium quality.
We stayed in a premium suite at the hotel.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Premium nhé!
Luxury – Xa xỉ, cao cấp
Phân biệt:
Luxury nhấn mạnh sự sang trọng và đắt đỏ, thường liên quan đến lối sống hoặc sản phẩm, trong khi Premium ám chỉ chất lượng cao hoặc giá trị đặc biệt.
Ví dụ:
They stayed in a luxury resort during their vacation.
(Họ ở tại một khu nghỉ dưỡng xa xỉ trong kỳ nghỉ.)
Exclusive – Độc quyền, đặc biệt
Phân biệt:
Exclusive ám chỉ tính độc quyền, không phổ biến hoặc chỉ dành cho một nhóm người, khác với Premium, nhấn mạnh chất lượng cao.
Ví dụ:
The brand offers exclusive collections for its loyal customers.
(Thương hiệu cung cấp các bộ sưu tập độc quyền cho khách hàng trung thành.)
High-quality – Chất lượng cao
Phân biệt:
High-quality tập trung vào tiêu chuẩn chất lượng cao, tương tự Premium nhưng không mang ý nghĩa về sự sang trọng hoặc đắt đỏ.
Ví dụ:
This phone is made from high-quality materials.
(Chiếc điện thoại này được làm từ vật liệu chất lượng cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết