VIETNAMESE

Đại hình

Tội nặng, án phạt nặng

word

ENGLISH

Severe penalty

  
NOUN

/sɪˈvɪər ˈpɛnəlti/

Harsh punishment, Major crime

Đại hình là từ cũ chỉ tội nặng, có thể phạt từ 5 năm khổ sai trở lên.

Ví dụ

1.

Một án đại hình đã được tuyên cho tội danh đó.

Anh ấy đã tránh được một án đại hình.

2.

A severe penalty was given for the crime.

He avoided a severe penalty.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Severe penalty nhé! Harsh punishment – Hình phạt khắc nghiệt Phân biệt: Harsh punishment nhấn mạnh sự nghiêm khắc hoặc khắc nghiệt của hình phạt, tương tự severe penalty nhưng thường mang sắc thái cảm xúc hơn. Ví dụ: The criminal received harsh punishment for his crimes. (Tên tội phạm đã nhận một hình phạt khắc nghiệt cho tội ác của mình.) Strict sanction – Chế tài nghiêm khắc Phân biệt: Strict sanction thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính, mang tính trang trọng hơn severe penalty, nhưng ý nghĩa gần tương đồng. Ví dụ: The company faced strict sanctions for violating the law. (Công ty đã chịu các chế tài nghiêm khắc vì vi phạm pháp luật.) Grave consequence – Hậu quả nghiêm trọng Phân biệt: Grave consequence tập trung vào hậu quả của hành động hơn là bản thân hình phạt, trong khi severe penalty nhấn mạnh vào mức độ nặng nề của hình phạt. Ví dụ: Cheating in the exam may result in grave consequences. (Gian lận trong kỳ thi có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.)