VIETNAMESE

ở nơi đây

ở đây, tại đây

word

ENGLISH

here

  
ADV

/hɪə/

in this place, at this location

Ở nơi đây là chỉ một vị trí cụ thể hiện tại.

Ví dụ

1.

Chúng ta ở nơi đây để ăn mừng ngày đặc biệt này.

We are here to celebrate this special day.

2.

Tôi sẽ gặp bạn ở nơi đây vào ngày mai.

I will meet you here tomorrow.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Here khi nói hoặc viết nhé! check be here – có mặt ở đây Ví dụ: I am here to help you with your work. (Tôi có mặt ở đây để giúp bạn với công việc.) check from here – từ đây Ví dụ: The airport is about 10 miles from here. (Sân bay cách đây khoảng 10 dặm.) check stay here – ở lại đây Ví dụ: You can stay here while I get the car. (Bạn có thể ở lại đây trong khi tôi lấy xe.) check here and there – đây đó, khắp nơi Ví dụ: We traveled here and there during our vacation. (Chúng tôi đã đi đây đó trong kỳ nghỉ của mình.) check here to stay – tồn tại lâu dài, sẽ tiếp tục Ví dụ: Online shopping is here to stay. (Mua sắm trực tuyến sẽ tồn tại lâu dài.)