VIETNAMESE

đáng quên

không đáng nhớ

word

ENGLISH

Forgettable

  
ADJ

/fəˈɡɛtəbl/

unremarkable, trivial

Đáng quên là không đáng được ghi nhớ hoặc không quan trọng.

Ví dụ

1.

Bộ phim đó khá đáng quên.

Đó là một khoảnh khắc đáng quên.

2.

The movie was quite forgettable.

It was a forgettable moment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Forgettable nhé! check Unremarkable – Không nổi bật, không đáng chú ý Phân biệt: Unremarkable mô tả điều gì đó không có đặc điểm nổi bật hoặc ấn tượng, nhấn mạnh vào sự thiếu nổi bật hơn là sự bị lãng quên. Ví dụ: The movie was unremarkable, with a predictable plot and dull characters. (Bộ phim không nổi bật, với cốt truyện dễ đoán và nhân vật nhạt nhòa.) check Mediocre – Tầm thường Phân biệt: Mediocre ám chỉ điều gì đó chỉ đạt mức trung bình, không đủ ấn tượng hoặc đặc sắc, có thể bị lãng quên dễ dàng giống như forgettable. Ví dụ: His performance was mediocre, lacking the passion and energy needed. (Phần trình diễn của anh ấy tầm thường, thiếu sự đam mê và năng lượng cần thiết.) check Ordinary – Bình thường Phân biệt: Ordinary nhấn mạnh vào tính chất thông thường hoặc không có gì đặc biệt, dễ bị lãng quên. Ví dụ: It was an ordinary day with nothing special happening. (Đó là một ngày bình thường, không có gì đặc biệt xảy ra.)