VIETNAMESE
đã gửi
đã gửi đi
ENGLISH
sent
/sɛnt/
dispatched, transmitted
“Đã gửi” là trạng thái khi thứ gì đó đã được gửi đi.
Ví dụ
1.
Email đã được gửi.
Một lá thư đã được gửi hôm qua.
2.
The email is sent.
A letter was sent yesterday.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sent nhé!
Dispatched – Gửi đi
Phân biệt:
Dispatched mô tả việc gửi một thứ gì đó đi một cách nhanh chóng và có tổ chức, thường liên quan đến vận chuyển hàng hóa hoặc thư tín.
Ví dụ:
The letters were sent and dispatched by the post office.
(Các lá thư đã được gửi đi qua bưu điện.)
Transferred – Chuyển
Phân biệt:
Transferred mô tả quá trình chuyển từ nơi này sang nơi khác, đặc biệt là tiền bạc hoặc dữ liệu.
Ví dụ:
The payment was sent and transferred electronically.
(Khoản thanh toán đã được gửi và chuyển qua điện tử.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết