VIETNAMESE
dắt dây
kéo theo, dẫn đầu
ENGLISH
Lead by chain
/liːd baɪ ˈʧeɪn/
guide, pull along
Dắt dây là khẩu ngữ chỉ sự ảnh hưởng, kéo theo.
Ví dụ
1.
Anh ấy dắt dây con ngựa.
Họ đã dắt dây cả nhóm.
2.
He led the horse by chain.
They led the group by chain.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Lead khi nói hoặc viết nhé!
Lead a team – Dẫn dắt một đội nhóm
Ví dụ:
She was chosen to lead the team in the competition.
(Cô ấy được chọn để dẫn dắt đội trong cuộc thi.)
Lead to success – Dẫn đến thành công
Ví dụ:
Hard work and dedication lead to success.
(Làm việc chăm chỉ và cống hiến dẫn đến thành công.)
Lead by example – Làm gương
Ví dụ:
A good leader should always lead by example.
(Một nhà lãnh đạo giỏi luôn nên làm gương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết