VIETNAMESE

bẹp

bị ép,

word

ENGLISH

Squashed

  
ADJ

/skwɒʃt/

crushed, flattened

“Bẹp” là trạng thái bị ép hoặc nén mạnh đến mức phẳng hoặc mất hình dạng.

Ví dụ

1.

Chiếc hộp bị bẹp dưới sức nặng lớn.

The box was squashed under the heavy weight.

2.

Trái cây bị bẹp trong túi.

The fruit got squashed in the bag.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Squashed nhé! check Flattened - Bị làm phẳng do áp lực Phân biệt: Flattened mô tả sự thay đổi hình dạng do bị ép xuống. Ví dụ: The box was flattened under the heavy weight. (Chiếc hộp bị làm phẳng dưới sức nặng.) check Compressed - Bị nén lại, thu nhỏ kích thước Phân biệt: Compressed nhấn mạnh việc thu nhỏ kích thước hoặc giảm thể tích do áp lực. Ví dụ: The foam was compressed to fit in the small space. (Lớp xốp bị nén để vừa với không gian nhỏ.) check Crushed - Bị đè nát, vỡ thành nhiều phần Phân biệt: Crushed mô tả sự nghiền nát hoặc vỡ vụn do tác động mạnh. Ví dụ: The grapes were crushed to make wine. (Nho bị nghiền để làm rượu vang.) check Squeezed - Bị bóp, làm thay đổi hình dạng Phân biệt: Squeezed mô tả sự ép mạnh khiến vật bị thay đổi hình dạng. Ví dụ: The juice was squeezed from fresh oranges. (Nước ép được vắt từ cam tươi.) check Pancaked - Bị ép mỏng, thường do va chạm mạnh Phân biệt: Pancaked mô tả vật thể bị ép dẹp do lực mạnh. Ví dụ: The car was pancaked in the collision. (Chiếc xe bị ép mỏng trong vụ va chạm.)