VIETNAMESE
phét lác
nói khoác, khoác lác
ENGLISH
boastful talk
/ˈbəʊst.fəl tɔːk/
bragging, arrogant speech
Phét lác là nói phóng đại hoặc không đúng sự thật để gây chú ý.
Ví dụ
1.
Lời phét lác của anh ấy khiến mọi người khó chịu trong bữa tiệc.
His boastful talk irritated everyone at the party.
2.
Cô ấy không thể chịu nổi lời phét lác của anh ta về thành tích của mình.
She couldn't stand his boastful talk about his achievements.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ boastful talk khi nói hoặc viết nhé!
Engage in boastful talk – Tham gia vào cuộc nói chuyện khoe khoang
Ví dụ: He tends to engage in boastful talk about his achievements.
(Anh ấy có xu hướng tham gia vào cuộc nói chuyện khoe khoang về thành tích của mình.)
Avoid boastful talk – Tránh nói chuyện khoe khoang
Ví dụ: It's better to avoid boastful talk in professional settings.
(Tốt hơn là tránh nói chuyện khoe khoang trong môi trường chuyên nghiệp.)
Boastful talk about – Khoe khoang về
Ví dụ: His boastful talk about his wealth annoyed many.
(Sự khoe khoang về sự giàu có của anh ấy khiến nhiều người khó chịu.)
Subject of boastful talk – Chủ đề của cuộc nói chuyện khoe khoang
Ví dụ: The new car became the subject of his boastful talk.
(Chiếc xe mới trở thành chủ đề của cuộc nói chuyện khoe khoang của anh ấy.)
Tone down boastful talk – Giảm bớt sự khoe khoang
Ví dụ: He needs to tone down his boastful talk to make friends.
(Anh ấy cần giảm bớt sự khoe khoang để kết bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết