VIETNAMESE

đã chết

không sống

word

ENGLISH

dead

  
ADJ

/dɛd/

deceased

Đã chết là trạng thái không còn sống hoặc hoạt động.

Ví dụ

1.

Cây đã chết.

Pin đã chết.

2.

The plant is dead.

The battery is dead.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dead nhé! check Deceased – Đã qua đời Phân biệt: Deceased mô tả một người đã mất, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc pháp lý. Ví dụ: The deceased man was honored at the ceremony. (Người đàn ông đã qua đời được vinh danh tại buổi lễ.) check Lifeless – Không có sự sống Phân biệt: Lifeless mô tả thứ gì đó không có dấu hiệu của sự sống, có thể dùng cho cả con người, động vật hoặc thực vật. Ví dụ: The plant looked dead and lifeless after weeks without water. (Cây trông như chết và không còn sự sống sau nhiều tuần không có nước.)