VIETNAMESE
nhỉ
phải không, đúng không
ENGLISH
isn’t it
/ˈɪz.ənt ɪt/
isn’t it, right?
Nhỉ là từ dùng để hỏi hoặc nhấn mạnh một câu nói.
Ví dụ
1.
Thời tiết hôm nay đẹp, phải không nhỉ?
The weather is beautiful today, isn't it?
2.
Món pizza này ngon tuyệt, phải không nhỉ?
This pizza tastes amazing, isn't it?
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của isn’t it nhé!
Right? - Phải không?
Phân biệt:
Right? được dùng cuối câu để xác nhận thông tin, tương tự isn’t it nhưng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
It’s beautiful, right?
(Nó đẹp phải không?)
Isn’t that so? - Có phải vậy không?
Phân biệt:
Isn’t that so? là cách nói nhấn mạnh để xác nhận điều gì đó đúng, giống với isn’t it nhưng hơi trang trọng hoặc cổ điển hơn.
Ví dụ:
She’s the best in the class, isn’t that so?
(Cô ấy giỏi nhất lớp, có phải vậy không?)
Eh? - Hả?
Phân biệt:
Eh? được dùng cuối câu thân mật để hỏi lại hoặc xác nhận, giống với isn’t it nhưng mang sắc thái tự nhiên, đời thường hơn (Canada & UK hay dùng).
Ví dụ:
It’s kind of weird, eh?
(Nó hơi lạ lạ, hả?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết