VIETNAMESE
đáng xem
hấp dẫn, thú vị
ENGLISH
Worth-watching
/wɜrθ ˈwɑtʃɪŋ/
entertaining, noteworthy
Đáng xem là rất thú vị hoặc hấp dẫn để theo dõi hoặc xem.
Ví dụ
1.
Bộ phim rất đáng xem.
Chương trình này rất đáng xem.
2.
The movie is worth-watching.
This show is worth-watching.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Worth-watching nhé!
Entertaining – Giải trí
Phân biệt:
Entertaining tập trung vào khả năng làm người khác thấy thú vị và vui vẻ, trong khi Worth-watching nhấn mạnh giá trị của việc dành thời gian để xem.
Ví dụ:
The movie was both entertaining and educational.
(Bộ phim vừa mang tính giải trí vừa có tính giáo dục.)
Engaging – Thu hút
Phân biệt:
Engaging nhấn mạnh vào sự lôi cuốn và hấp dẫn, trong khi Worth-watching ám chỉ việc xem là xứng đáng, đặc biệt trong bối cảnh phim ảnh hoặc chương trình.
Ví dụ:
The storyline is engaging from start to finish.
(Cốt truyện rất thu hút từ đầu đến cuối.)
Remarkable – Đáng chú ý
Phân biệt:
Remarkable chỉ điều gì đó đáng chú ý vì tính chất đặc biệt hoặc độc đáo, trong khi Worth-watching tập trung vào trải nghiệm xem.
Ví dụ:
The documentary was truly remarkable.
(Bộ phim tài liệu thực sự đáng chú ý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết