VIETNAMESE

ớn mình

buồn nôn, khó chịu

word

ENGLISH

queasy

  
ADJ

/ˈkwiː.zi/

nauseous, dizzy

Ớn mình là trạng thái không thoải mái hoặc rùng mình.

Ví dụ

1.

Mùi thức ăn khiến tôi cảm thấy ớn mình.

The smell of the food made me feel queasy.

2.

Cô ấy cảm thấy ớn mình sau khi chơi tàu lượn siêu tốc.

She felt queasy after the rollercoaster ride.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Queasy nhé! check Nauseous - Cảm thấy buồn nôn, khó chịu trong dạ dày. Phân biệt: Nauseous thường được dùng khi ai đó cảm thấy muốn nôn mửa, trong khi Queasy có thể ám chỉ cả sự lo lắng hoặc không thoải mái, không chỉ về mặt thể chất. Ví dụ: The smell of rotten food made me nauseous. (Mùi thức ăn thối khiến tôi buồn nôn.) check Sickly - Cảm giác ốm yếu, không khỏe. Phân biệt: Sickly không chỉ nhấn mạnh cảm giác buồn nôn như Queasy, mà còn có thể ám chỉ trạng thái tổng thể của sức khỏe kém. Ví dụ: She looked sickly after eating the spoiled seafood. (Cô ấy trông xanh xao, yếu ớt sau khi ăn hải sản hỏng.) check Unsettled - Cảm giác bồn chồn, khó chịu, có thể do lo lắng hoặc sức khỏe không tốt. Phân biệt: Unsettled có thể mô tả cảm giác lo âu hoặc khó chịu tổng thể, khác với Queasy thường liên quan đến cảm giác buồn nôn hoặc khó chịu về thể chất. Ví dụ: I felt unsettled after hearing the bad news. (Tôi cảm thấy bồn chồn, khó chịu sau khi nghe tin xấu.)