VIETNAMESE
nhì
thứ hai, kế tiếp
ENGLISH
second
/ˈsek.ənd/
runner-up, following
Nhì là vị trí thứ hai trong một cuộc thi hoặc bảng xếp hạng.
Ví dụ
1.
Cô ấy về nhì trong cuộc đua.
She finished second in the race.
2.
Anh ấy là người thứ hai về đích.
He was the second player to cross the finish line.
Ghi chú
Second là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Second nhé!
Nghĩa 2: Một đơn vị đo thời gian, bằng một phần sáu mươi của một phút.
Ví dụ: It only took a second to make the decision.
(Chỉ mất một giây để đưa ra quyết định.)
Nghĩa 3: Một lần nữa, hoặc hỗ trợ, đồng tình với ai đó.
Ví dụ: I second your suggestion for the new project.
(Tôi đồng tình với đề xuất của bạn cho dự án mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết