VIETNAMESE
bị mốc
nấm mốc
ENGLISH
Moldy
/ˈməʊldi/
musty, stale
“Bị mốc” là xuất hiện nấm mốc do ẩm ướt hoặc để lâu ngày.
Ví dụ
1.
Bánh mì bị mốc sau khi để qua đêm.
The bread turned moldy after being left out overnight.
2.
Mùi mốc ở tầng hầm không thể chịu nổi.
The moldy smell in the basement was unbearable.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Moldy nhé!
Musty - Có mùi ẩm mốc, lâu ngày không sử dụng
Phân biệt:
Musty mô tả mùi hôi ẩm do môi trường kín hoặc không thông thoáng.
Ví dụ:
The musty smell in the room was unpleasant.
(Mùi ẩm mốc trong phòng thật khó chịu.)
Rotten - Bị hư hỏng, thường dùng cho thực phẩm
Phân biệt:
Rotten mô tả thực phẩm hoặc chất hữu cơ bị hư hỏng, bốc mùi khó chịu.
Ví dụ:
The rotten fruit attracted flies.
(Trái cây thối rữa thu hút ruồi.)
Decayed - Bị phân hủy, mục nát
Phân biệt:
Decayed mô tả vật thể bị phân hủy theo thời gian, thường là gỗ hoặc răng.
Ví dụ:
The decayed wood crumbled at the touch.
(Gỗ mục nát vụn ra khi chạm vào.)
Fusty - Bị cũ kỹ, có mùi khó chịu do lâu ngày không thông thoáng
Phân biệt:
Fusty mô tả tình trạng vật bị cũ, không khí tù đọng và có mùi khó chịu.
Ví dụ:
The fusty old books were stored in the attic.
(Những cuốn sách cũ kỹ có mùi khó chịu được cất trên gác mái.)
Spoiled - Hỏng, không còn sử dụng được
Phân biệt:
Spoiled mô tả thực phẩm hoặc chất lỏng bị hỏng, không thể sử dụng.
Ví dụ:
The spoiled milk had to be thrown away.
(Sữa bị hỏng phải bị vứt đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết