VIETNAMESE

oi nồng

oi ả, ngột ngạt

word

ENGLISH

muggy and thick

  
ADJ

/ˈmʌɡ.i ənd θɪk/

humid, oppressive

Oi nồng là trạng thái nóng bức kèm mùi đặc trưng của không khí.

Ví dụ

1.

Không khí oi nồng khiến việc thở trở nên khó khăn.

The air was muggy and thick, making it difficult to breathe.

2.

Hôm đó oi nồng và ngột ngạt, không có gió để làm mát.

It was a muggy and thick day with no breeze to cool down.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ muggy khi nói hoặc viết nhé! check Muggy weather – Thời tiết oi bức Ví dụ: It's hard to sleep in such muggy weather. (Thật khó để ngủ trong thời tiết oi bức như vậy.) check Muggy air – Không khí oi ả Ví dụ: The muggy air made everyone feel lethargic. (Không khí oi ả khiến mọi người cảm thấy uể oải.) check Muggy night – Đêm oi bức Ví dụ: We spent a sleepless muggy night tossing and turning. (Chúng tôi trải qua một đêm oi bức không ngủ được, trằn trọc mãi.) check Muggy afternoon – Buổi chiều oi ả Ví dụ: On that muggy afternoon, the kids preferred to stay indoors. (Vào buổi chiều oi ả đó, bọn trẻ thích ở trong nhà hơn.) check Muggy conditions – Điều kiện thời tiết oi bức Ví dụ: Athletes found it challenging to perform in muggy conditions. (Các vận động viên thấy khó khăn khi thi đấu trong điều kiện thời tiết oi bức.)