VIETNAMESE

nhỏ yếu

yếu đuối, mảnh mai

word

ENGLISH

weak

  
ADJ

/wiːk/

fragile, feeble

Nhỏ yếu là trạng thái không mạnh mẽ, thiếu sức khỏe hoặc ảnh hưởng.

Ví dụ

1.

Sau căn bệnh, anh ấy cảm thấy nhỏ yếu và không thể ra khỏi giường.

After the illness, he felt weak and unable to get out of bed.

2.

Cô ấy cảm thấy nhỏ yếu sau chuyến đi bộ dài ở núi.

She felt weak after the long hike in the mountains.

Ghi chú

Weak là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Weak nhé! check Nghĩa 1: Cấu trúc không vững, dễ bị phá vỡ. Ví dụ: The weak bridge was in danger of collapsing. (Cây cầu yếu ớt đang có nguy cơ sập.) check Nghĩa 2: Thiếu sự thuyết phục hoặc hiệu quả, không đủ mạnh mẽ. Ví dụ: His argument was weak and lacked evidence. (Lập luận của anh ấy yếu ớt và thiếu bằng chứng.)