VIETNAMESE

ngọt nhạt

ngọt ngào giả tạo, không chân thành

word

ENGLISH

Insincere sweetness

  
NOUN

/ˌɪnsɪnˈsɪə ˈswiːtnɪs/

fake sweetness, sugary

Ngọt nhạt là thái độ hoặc lời nói tỏ vẻ ngọt ngào nhưng có ý không thật lòng.

Ví dụ

1.

Lời nói của anh ta đầy ngọt nhạt, nhằm mục đích thao túng.

His words were full of insincere sweetness, meant to manipulate.

2.

Cái ngọt nhạt trong lời khen của cô ấy khiến tôi cảm thấy khó chịu.

The insincere sweetness of her compliments made me uncomfortable.

Ghi chú

Ngọt nhạt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ ngọt nhạt nhé! check Nghĩa 1: Cảm giác ngọt ngào nhưng thiếu sắc thái, cảm giác hơi nhạt nhẽo, không có gì đặc biệt. Tiếng Anh: Flat Ví dụ: His compliments were so flat that they didn’t make her smile. (Lời khen của anh ấy ngọt nhạt đến nỗi không làm cô ấy cười.) check Nghĩa 2: Mùi vị hoặc cảm giác có vị ngọt nhẹ nhưng thiếu đậm đà, không gây ấn tượng. Tiếng Anh: Mildly sweet Ví dụ: The tea was mildly sweet, but it lacked the richness of sugar. (Chè có vị ngọt nhạt, nhưng thiếu đi sự đậm đà của đường.) check Nghĩa 3: Nói về những mối quan hệ, cuộc trò chuyện không có gì thú vị hoặc không có cảm xúc mạnh mẽ. Tiếng Anh: Bland Ví dụ: Their conversation was bland and didn’t spark any interest. (Cuộc trò chuyện của họ ngọt nhạt và không gây được sự quan tâm.)