VIETNAMESE

dài hạn

bền lâu, lâu dài

word

ENGLISH

Long-term

  
ADJ

/ˈlɔŋˌtɜrm/

enduring, sustainable

Dài hạn là kéo dài trong một thời gian lâu dài hoặc không có thời hạn cụ thể.

Ví dụ

1.

Đây là một khoản đầu tư dài hạn.

Họ đã lên kế hoạch chiến lược dài hạn.

2.

This is a long-term investment.

They planned a long-term strategy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Long-term nhé! check Enduring – Lâu dài, bền vững Phân biệt: Enduring nhấn mạnh tính chất bền vững qua thời gian, trong khi long-term chỉ cần nói về khoảng thời gian dài. Ví dụ: They have built an enduring friendship over the years. (Họ đã xây dựng một tình bạn bền vững qua nhiều năm.) check Sustained – Kéo dài, liên tục Phân biệt: Sustained ám chỉ điều gì đó được duy trì liên tục hoặc không bị gián đoạn, trong khi long-term chỉ về thời gian kéo dài mà không nhấn mạnh tính liên tục. Ví dụ: The project required sustained effort to succeed. (Dự án yêu cầu nỗ lực liên tục để thành công.) check Prolonged – Kéo dài, trì hoãn Phân biệt: Prolonged thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc không mong muốn, như việc kéo dài một điều gì đó ngoài ý định, trong khi long-term mang nghĩa trung tính hoặc tích cực. Ví dụ: The meeting was prolonged due to endless discussions. (Cuộc họp bị kéo dài vì các cuộc thảo luận không hồi kết.)