VIETNAMESE
nhược bằng
nếu, giả sử
ENGLISH
if
/ɪf/
provided that, assuming
Nhược bằng là từ cổ nghĩa là nếu hoặc trong trường hợp.
Ví dụ
1.
Nhược bằng tôi biết về sự kiện sớm hơn, tôi đã tham gia.
If I knew about the event earlier, I would have attended.
2.
Nếu bạn nói với tôi, tôi đã có thể giúp bạn.
If you had told me, I could have helped you.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ If khi nói hoặc viết nhé!
if + present simple, will + V (First Conditional) – Nếu... thì sẽ...
Ví dụ: If you study hard, you will pass the exam.
(Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)
if + past simple, would + V (Second Conditional) – Nếu... thì sẽ (không có thật ở hiện tại)
Ví dụ: If I were you, I would take the job.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.)
if + past perfect, would have + V3 (Third Conditional) – Nếu... thì đã (không có thật trong quá khứ)
Ví dụ: If he had left earlier, he would have caught the train.
(Nếu anh ấy rời đi sớm hơn, anh ấy đã kịp lên tàu.)
if + should, might/could – Nếu có thể xảy ra nhưng không chắc chắn
Ví dụ: If you should see her, tell her to call me.
(Nếu bạn có gặp cô ấy, hãy bảo cô ấy gọi cho tôi.)
if + imperative – Nếu..., hãy...
Ví dụ: If you need help, call me.
(Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy gọi tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết