VIETNAMESE
đào thải
loại bỏ, sa thải
ENGLISH
Eliminate
/ɪˈlɪməˌneɪt/
remove, discard
Đào thải là loại bỏ hoặc loại trừ những gì không cần thiết.
Ví dụ
1.
Nhà máy đã đào thải rác thải hiệu quả.
Họ đã đào thải các chính sách cũ.
2.
The factory eliminated waste effectively.
They eliminated the old policies.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Eliminate nhé!
Remove – Loại bỏ
Phân biệt:
Remove mang nghĩa đơn giản là lấy đi hoặc loại bỏ thứ gì đó, nhẹ hơn Eliminate.
Ví dụ:
We need to remove unnecessary files from the computer.
(Chúng ta cần loại bỏ các tập tin không cần thiết khỏi máy tính.)
Eradicate – Xóa sổ, tiêu diệt
Phân biệt:
Eradicate nhấn mạnh vào việc loại bỏ hoàn toàn một điều tiêu cực, mạnh hơn Eliminate.
Ví dụ:
The government is working to eradicate poverty.
(Chính phủ đang nỗ lực xóa sổ đói nghèo.)
Dispose of – Xử lý, vứt bỏ
Phân biệt:
Dispose of tập trung vào việc vứt bỏ hoặc xử lý vật gì đó, không mạnh bằng Eliminate.
Ví dụ:
Please dispose of your trash properly.
(Làm ơn vứt rác đúng cách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết