VIETNAMESE

nhàn tản

nhàn rỗi, không làm gì

word

ENGLISH

idle

  
ADJ

/ˈaɪ.dəl/

inactive, lazy

Nhàn tản là trạng thái không bận rộn hoặc sống thư thả.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã dành buổi chiều nhàn tản, ngắm những đám mây trôi qua.

He spent the afternoon idle, watching the clouds pass by.

2.

Những công nhân nhàn tản không đóng góp vào dự án.

The idle workers did not contribute to the project.

Ghi chú

Idle là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Idle nhé! check Nghĩa 1: Không hoạt động, không làm việc. Ví dụ: The machine has been idle for hours. (Cái máy đã không hoạt động suốt mấy tiếng đồng hồ.) check Nghĩa 2: Thừa thãi, không có mục đích hay không cần thiết. Ví dụ: Don't waste your time on idle chatter. (Đừng lãng phí thời gian vào những cuộc tán gẫu vô ích.) check Nghĩa 3: Không có sự phát triển hay tiến triển. Ví dụ: The project has been idle for weeks. (Dự án đã dừng lại suốt mấy tuần rồi.) check Nghĩa 4: Chỉ trạng thái không làm gì, thư giãn hoặc nghỉ ngơi. Ví dụ: She spent the afternoon idle, reading a book. (Cô ấy dành cả buổi chiều để thư giãn, đọc sách.)