VIETNAMESE
nhám sì
rất thô, cực kỳ gồ ghề
ENGLISH
very rough
/ˈvɛr.i rʌf/
coarse, harsh
Nhám sì là miêu tả bề mặt cực kỳ thô ráp hoặc cứng cáp.
Ví dụ
1.
Chất liệu vải rất nhám sì khi tiếp xúc với da tôi.
The fabric felt very rough against my skin.
2.
Mặt phẳng rất thô khiến tay tôi bị trầy xước.
The surface was so rough it scraped my hands.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Very rough khi nói hoặc viết nhé!
very rough surface – bề mặt rất thô ráp
Ví dụ: The rock had a very rough surface that scratched my hand.
(Tảng đá có bề mặt rất thô ráp khiến tay tôi bị xước.)
very rough texture – kết cấu rất gồ ghề
Ví dụ: The fabric has a very rough texture, making it uncomfortable to wear.
(Loại vải này có kết cấu rất gồ ghề, khiến nó không thoải mái khi mặc.)
very rough estimate – ước tính rất sơ bộ
Ví dụ: This is just a very rough estimate, so the actual cost may be different.
(Đây chỉ là một ước tính rất sơ bộ, nên chi phí thực tế có thể khác.)
very rough weather – thời tiết cực kỳ khắc nghiệt
Ví dụ: The ship struggled in very rough weather.
(Con tàu phải vật lộn trong thời tiết cực kỳ khắc nghiệt.)
go through a very rough time – trải qua một thời gian rất khó khăn
Ví dụ: He went through a very rough time after losing his job.
(Anh ấy đã trải qua một thời gian rất khó khăn sau khi mất việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết