VIETNAMESE
nhanh nhẩu
lanh lợi, nhanh trí
ENGLISH
quick-witted
/ˌkwɪkˈwɪt.ɪd/
sharp, clever
Nhanh nhẩu là sự nhanh nhẹn, hoạt bát, thường kèm theo sự háo hức.
Ví dụ
1.
Phản ứng nhanh nhẩu của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người trong cuộc họp.
His quick-witted response impressed everyone at the meeting.
2.
Cô ấy đã đưa ra một câu đùa nhanh nhẩu khiến mọi người cười.
She made a quick-witted joke that made everyone laugh.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Quick-witted khi nói hoặc viết nhé!
a quick-witted person – người nhanh trí
Ví dụ: He is a quick-witted person who always finds solutions fast.
(Anh ấy là một người nhanh trí, luôn tìm ra giải pháp nhanh chóng.)
quick-witted response – phản ứng nhanh nhạy
Ví dụ: His quick-witted response saved him from an awkward situation.
(Phản ứng nhanh nhạy của anh ấy đã giúp anh ấy tránh khỏi một tình huống khó xử.)
quick-witted humor – sự hài hước lanh lợi
Ví dụ: She is known for her quick-witted humor that makes everyone laugh.
(Cô ấy nổi tiếng với sự hài hước lanh lợi khiến mọi người cười.)
quick-witted thinking – suy nghĩ nhạy bén
Ví dụ: His quick-witted thinking helped him win the debate.
(Suy nghĩ nhạy bén của anh ấy đã giúp anh ấy thắng trong cuộc tranh luận.)
quick-witted and sharp – nhanh trí và sắc bén
Ví dụ: He is quick-witted and sharp, always ahead of his competitors.
(Anh ấy nhanh trí và sắc bén, luôn đi trước đối thủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết