VIETNAMESE
đáng kinh ngạc
đáng ngạc nhiên
ENGLISH
Astonishing
/əˈstɒnɪʃɪŋ/
amazing, incredible
Đáng kinh ngạc là gây ra sự ngạc nhiên mạnh mẽ.
Ví dụ
1.
Màn trình diễn của cô ấy thật đáng kinh ngạc.
Đó là một khám phá đáng kinh ngạc.
2.
Her performance was astonishing.
It was an astonishing discovery.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Astonishing nhé!
Astounding – Kinh ngạc
Phân biệt:
Astounding nhấn mạnh vào sự kinh ngạc mạnh mẽ và thường được dùng khi một sự kiện hoặc thông tin gây sốc hoặc khó tin hơn.
Ví dụ:
The scientist’s discovery was absolutely astounding.
(Khám phá của nhà khoa học thật sự đáng kinh ngạc.)
Staggering – Gây choáng váng
Phân biệt:
Staggering thường ám chỉ mức độ lớn hoặc sự đáng ngạc nhiên đến mức gây choáng váng, đặc biệt khi nói về số liệu hoặc quy mô.
Ví dụ:
The staggering cost of the project took everyone by surprise.
(Chi phí gây choáng váng của dự án đã khiến mọi người bất ngờ.)
Remarkable – Đáng chú ý
Phân biệt:
Remarkable không mang cảm xúc mạnh mẽ như astonishing mà thường được dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó đặc biệt hoặc đáng được ghi nhận.
Ví dụ:
Her ability to stay calm under pressure is remarkable.
(Khả năng giữ bình tĩnh dưới áp lực của cô ấy thật đáng chú ý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết