VIETNAMESE

đắt khách

hấp dẫn, thu hút

word

ENGLISH

Popular

  
ADJ

/ˈpɑpjələr/

trendy, favored

Đắt khách là thu hút nhiều khách hàng hoặc người dùng.

Ví dụ

1.

Quán cà phê này rất đắt khách với học sinh.

Cửa hàng này rất đắt khách trong khu phố.

2.

This café is very popular with students.

The shop is popular in this neighborhood.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Popular nhé! check Well-liked – Được yêu thích Phân biệt: Well-liked nhấn mạnh sự yêu thích hoặc mến mộ của mọi người, thường dùng cho cá nhân hoặc sản phẩm cụ thể. Popular có nghĩa rộng hơn, chỉ sự phổ biến chung. Ví dụ: She is well-liked by her classmates. (Cô ấy được bạn cùng lớp rất yêu thích.) check Trendy – Hợp xu hướng Phân biệt: Trendy mô tả điều gì đó phổ biến trong một thời gian ngắn do xu hướng, trong khi Popular có thể kéo dài hơn và mang nghĩa ổn định. Ví dụ: This style of shoes is very trendy right now. (Kiểu giày này đang rất hợp xu hướng hiện nay.)