VIETNAMESE

sự bế tắc

thế bí, tình huống không tiến triển

word

ENGLISH

deadlock

  
NOUN

/ˈdɛdlɒk/

stalemate, impasse

Sự bế tắc là tình trạng không thể tiến triển, không có giải pháp cho vấn đề đang gặp phải.

Ví dụ

1.

Sự bế tắc trong các cuộc đàm phán đã xảy ra sau nhiều giờ thảo luận.

Sự bế tắc trong các cuộc đàm phán đã ngăn cản bất kỳ thỏa thuận nào.

2.

The negotiations reached a deadlock after hours of talks.

The deadlock in the talks prevented any agreements.

Ghi chú

Deadlock là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của deadlock nhé! check Nghĩa 2: Trạng thái không thể di chuyển do sự cản trở hoàn toàn. Ví dụ: The car's engine failed, causing a deadlock in traffic. (Động cơ xe bị hỏng, gây ra tình trạng tắc nghẽn giao thông.) check Nghĩa 3: Tình huống bế tắc trong lập trình máy tính. Ví dụ: The program experienced a deadlock because two processes were waiting for each other to release resources. (Chương trình gặp phải tình huống bế tắc vì hai tiến trình đang chờ nhau giải phóng tài nguyên.)